Có 2 kết quả:
羊头狗肉 yáng tóu gǒu ròu ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ • 羊頭狗肉 yáng tóu gǒu ròu ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ
yáng tóu gǒu ròu ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
Bình luận 0
yáng tóu gǒu ròu ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]
Bình luận 0